• []

    n

    chì
    鉛は金属元素の一つで、鉛蓄電池の生産に用いる:Chì là 1 nguyên tố kim loại, được sử dụng sản xuất ắc quy

    [ 訛り ]

    n, uk

    âm điệu (trong giọng nói)
    南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。 :Khi mà người miền Nam Boston nói chyện thì thực sự đó là một âm điệu rất đặc trưng
    中国語訛りで話されるロシア語を耳にする :Lọt vào tai giọng tiếng Nga nói theo âm điệu Trung Quốc

    n

    giọng

    Kỹ thuật

    []

    chì [lead]
    Category: sơn [塗装]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X