• [ 生ワク ]

    / SINH /

    n

    vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
    水痘生ワクチン :vắc xin phòng bện thủy đậu
    麻疹生ワクチン :vắc xin phòng bệnh sởi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X