• [ 並み木 ]

    / TỊNH MỘC /

    n

    Hàng cây

    [ 並木 ]

    n

    hàng cây
    長い桜並木 :Hàng cây hoa Anh Đào dài
    ポプラ並木の道 :Con đường có hàng cây Dương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X