• [ 並み外れ ]

    / TỊNH NGOẠI /

    n

    Khác thường/ngoại lệ
    並みはずれて運動神経がよい. :Anh ta phản xạ lại nhanh khác thường

    [ 並外れ ]

    / TỊNH NGOẠI /

    n

    Khác thường/ngoại lệ
    並外れた治癒力がある :Có khả năng chữa lành khác thường
    並外れた渉外技術 :Khả năng quan hệ quần chúng giỏi một cách khác thường/ khả năng giao tế giỏi khác thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X