• [ 舐める ]

    v1

    liếm/liếm láp
    塩をなめてみた.:Anh ta thử nếm muối
    キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。 :Khi nhìn thấy con cáo đang liếm con cừu non, tôi cảm thấy điều chẳng lành

    n

    liếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X