• [ 平均 ]

    / BÌNH QUÂN /

    n

    Cân bằng/thăng bằng/trung bình
    彼らは一日平均 8 時間働く. :Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày
    そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる. :Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X