• [ 並びに ]

    conj

    và/cũng như
    あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt.
    炭疽(菌)の販売並びに移送を取り締まる :Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X