• [ 並ぶ ]

    v5b, vi

    được xếp/được bài trí
    赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ.
    車のパレードの沿道に並ぶ〔群衆などが〕 :Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X