• [ 成る ]

    v5t

    trở nên
    thành

    v5r, uk

    trở thành
    大人に成る: trở thành người lớn

    [ 生る ]

    v5r

    ra quả
    庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả.
    金の生る木なんてない. :tiền không phải từ trên trời rơi xuống/ Tiền không mọc từ trên cây.

    [ 鳴る ]

    v5s, vt

    gáy

    v5r

    kêu/hót/hú/reo
    電話のベルが鳴る: tiếng chuông điện thoại reo

    v5r

    nổi tiếng

    conj

    reo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X