• [ 縄張 ]

    n

    sự phân chia ranh giới

    [ 縄張する ]

    vs

    phân chia ranh giới/phân định ranh giới

    [ 縄張り ]

    / THẰNG TRƯƠNG /

    n

    Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới
    新宿はおれの縄張りだ. :Shijukku là lãnh địa của tao./ Tao là thổ công thổ địa ở Sinjukku.
    多くの鳥は巣の回りに縄張りを持っている. :Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.

    [ 繩張り ]

    n

    sự chia ranh giới/sự chia vạch ranh giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X