• [ 南瓜 ]

    / NAM QUA /

    n

    quả bí ngô

    [ 南下 ]

    / NAM HẠ /

    n

    Đi xuống phía Nam
    連隊は南下し続けた. :Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam
    その後両首脳は相前後して南下してオーストラリアを訪問する予定である :Sau đó, các nhà lãnh đạo hai nước dự định cùng đi xuống phía nam đến thăm nước Úc

    [ 軟化 ]

    n

    sự làm mềm đi

    [ 軟化する ]

    vs

    làm mềm đi
    セルロースを軟化する: làm mềm chất xenluloza

    n

    cái gì đó giống như là..

    Kinh tế

    [ 軟貨 ]

    đồng tiền mềm/đồng tiền yếu/tiền giấy/giấy bạc ngân hàng [soft currency/soft money]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X