• [ 何回 ]

    n

    bao lần

    [ 南海 ]

    / NAM HẢI /

    n

    Biển Nam/Nam hải
    南海付加体 :Phần bồi đắp thêm của biển Nam hải
    南海岸 :Bờ biển Nam hải

    [ 難解 ]

    n

    cái khó/sự khó khăn/sự nan giải/cái khó hiểu/cái phức tạp

    adj-na

    khó/khó khăn/nan giải/khó hiểu/phức tạp
    より難解なパスワードを選択する: lựa chọn mật khẩu phức tạp hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X