• [ 南極 ]

    n

    nam cực
    南極の風がチリの海岸で吹き荒れる :Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile
    私は南極への航海を祝う曲を依頼されて作った。 :Tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến Nam cực
    cực nam

    [ 難局 ]

    / NẠN CỤC /

    n

    Tình trạng khó khăn

    [ 難曲 ]

    / NẠN KHÚC /

    n

    khúc nhạc khó

    Kinh tế

    [ 難局 ]

    tình hình khó khăn [difficult situation]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X