• [ 南航 ]

    / NAM HÀNG /

    n

    Đi thuyền về phía nam

    [ 南行 ]

    / NAM HÀNH /

    n

    Đi về phía nam
    1995年度産トヨタトラックに乗ってハイウェイ25号線を南行きに運転していた :Anh ta đang lái chiếc xe tải Toyota sản xuất năm 1995 đi về phía Nam quốc lộ số 25
    そのほかの場所では、グレンデール・ブルバードの南行きに、事故による遅れが出ています。 :Ở một nơi nào đó về phía Nam của đại lộ Glendale, giao thông đang bị cản trở bởi một vụ

    [ 南郊 ]

    / NAM GIAO /

    n

    Vùng ngoại ô ở phía Nam

    [ 軟膏 ]

    / NHUYỄN CAO /

    n

    Thuốc mỡ

    n

    thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương
    外用専用の軟膏: thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài

    [ 軟鋼 ]

    / NHUYỄN CƯƠNG /

    n

    Thép mềm/thép dẻo

    [ 難航 ]

    n

    sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn

    Kỹ thuật

    [ 軟鋼 ]

    thép mềm [mild steel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X