• [ 軟派 ]

    / NHUYỄN PHÁI /

    n

    sự tán tỉnh/sự cưa cẩm

    [ 軟派する ]

    / NHUYỄN PHÁI /

    n

    tán tỉnh/cưa cẩm

    [ 難破 ]

    / NẠN PHÁ /

    n

    sự đắm tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X