• [ 似合い ]

    n, adj-no

    hợp
    私どもの口紅にはいろいろな色があるんです。どの色がお似合いかチェックして差し上げますよ :Tôi có rất nhiều màu son môi. Bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng
    成功した事業家に似合いのオーダーメイドのスーツを身に付ける :Mặc bộ âu phục đặt may rất hợp với 1 nhà kinh doanh thành đạt

    n

    sự tương xứng/sự vừa
    (人)ほどの地位の人には不似合いな道楽 : Sự chơi bời đó không phù hợp với người có địa vị như vậy
    似合いのカップルである :Một cặp xứng đôi/ đôi lứa xứng đôi

    adj-no

    tương xứng/vừa
    よく似合う帽子: chiếc mũ rất vừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X