• [ 新妻 ]

    / TÂN THÊ /

    n

    Vợ mới cưới
    「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」 :"anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới"
    新妻に入れ上げている :anh ta hết lòng vì cô vợ mới cưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X