• [ 煮え湯 ]

    / CHỬ THANG /

    n

    Nước sôi
    煮え湯を飲まされる :bị uống phải nước sôi/ phải bỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X