• [ 臭い ]

    n

    sự hôi thối
    mùi/hơi

    [ 匂い ]

    n

    mùi
    香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ :Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại
    もし、強いしつこい匂いを嗅げつけたらすぐに家を立ち退きなさい :Nếu bạn ngửi thấy mùi khó chịu trong thời gian dài thì cần nhanh chóng chuyển nhà
    hương vị
    hương
    hơi hám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X