• [ 逃がす ]

    v5s

    thả/phóng thích
    彼女はその小鳥を逃がしてやった。: Cô ấy thả con chim nhỏ ra.
    lọt
    để mất/để tuột mất
    私はせっかくのチャンスを逃がした: Tôi đã để tuột mất một cơ hội hiếm có.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X