• [ 賑やか ]

    adj-na

    sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo
    にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo

    n

    nhộn nhịp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X