• [ 握り締める ]

    v1

    bóp chặt/nắm chặt
    テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó
    ハンドルを堅く握り締める :nắm chặt vô lăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X