• [ 握る ]

    n

    bíu
    bắt

    v5r

    nắm/túm/tóm vào
    ~と手を組むことで権力を握る :củng cố quyền lực bằng cách liên minh với ~
    ~における和平推進の鍵を握る :nắm giữ chìa khóa để tạo ra hòa bình ở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X