• [ 肉芽 ]

    / NHỤC NHA /

    n

    Sự kết hạt (ở thực vật), khối u
    肝臓に肉芽腫が生じる :Loại kết hạt kí sinh trong gan
    非乾酪性の肉芽腫性炎症 :Bệnh viêm sưng khối u không hoại tử
    Sự kết hạt (ở thực vật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X