• [ 肉食 ]

    n

    sự ăn thịt
    彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした :Anh ấy đã ăn chay được suốt 20 năm vậy mà lại quay lại ăn thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X