• [ 肉親 ]

    n

    mối quan hệ máu mủ
    長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける :Có thể dễ dàng nhận ra mối quan hệ máu mủ sau một thời gian dài mất tích
    友人や肉親によって失業の否定的影響を和らげることができる :Những người bạn và người thân trong gia đình có thể làm giảm những ảnh hưởng không tốt về việc thất nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X