• [ 肉離れ ]

    / NHỤC LY /

    n

    Phần cơ (thịt) bị rách
    そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X