• [ 肉太 ]

    / NHỤC THÁI /

    n

    Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy)
    大きな肉太の活字で印刷された販売促進用の垂れ幕 :Treo biển bằng kiểu in chữ nét đậm to nhằm thúc đẩy việc bán hàng
    肉太の輪郭を持ったXの字:Chữ X có nét đậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X