• [ 肉細 ]

    / NHỤC TẾ /

    n

    Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá
    葉肉細胞プロトプラスト :Thể nguyên sinh tế bào thịt lá
    葉肉細胞 :Tế bào thịt lá thực vật
    Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X