• [ 憎む ]

    / TẮNG/

    n

    chán ghét

    v5m

    ghét/ghê tởm/căm hờn/căm ghét
    不正を憎む: căm ghét sự bất chính

    v5m

    oán giận

    v5m

    oán hận

    v5m

    oán hờn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X