• [ 憎らしい ]

    adj

    đáng ghét/ghê tởm
    「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」 :"Đôi lúc tôi thực sự ghét thằng con trai tôi " "Mới có 2 tuổi như con bạn thì thật là vất vả nhỉ, như thằng bé nhà tớ lúc 2 tuổi tớ có kiểm soát được nó đâu"
    憎らしい振る舞いをする :Hành động ghê tởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X