• [ 逃げ出す ]

    v5s

    chạy trốn
    練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X