• [ 逃げ道 ]

    n

    đường trốn chạy/lối thoát
    亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。: Có lẽ là những người tử vong đã bị lạc trong khói và không tìm được lối thoát.

    [ 逃げ路 ]

    / ĐÀO LỘ /

    n

    Con đường trốn chạy/lối thoát

    [ 逃道 ]

    / ĐÀO ĐẠO /

    n

    Con đường trốn chạy/lối thoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X