• [ 煮込み ]

    / CHỬ (nhập) /

    n

    Sự hầm/sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau
    煮込みうどん :mì nấu với nước sốt
    魚の煮込み:cá hầm nhừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X