• [ 煮込む ]

    v5m

    nấu/ninh
    牛肉を煮込む: nấu thịt bò
    野菜と豆腐と肉を煮込む: nấu rau, đậu phụ với thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X