• [ 西半球 ]

    / TÂY BÁN CẦU /

    n

    Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ)
    西半球に住む人 :người sống ở Tây bán cầu.
    西半球全体を含む自由貿易地域 :khu vực tự do thương mại bao gồm toàn bộ khu vực Tây bán cầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X