• []

    / TUYẾT /

    n

    cá tuyết
    鱈綱 :Luồng cá tuyết.
    鱈子 :Trứng cá tuyết.

    [ 二伸 ]

    n

    tái bút

    [ 二心 ]

    / NHỊ TÂM /

    n

    Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt

    [ 二進 ]

    / NHỊ TIẾN /

    n

    Nhị phân

    [ 弐心 ]

    / NHỊ TÂM /

    n

    Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt

    []

    n

    Cá trích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X