• [ 滲む ]

    v5m

    thấm ra/rỉ ra/rò rỉ
    この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ không đọc được cho mực bị nhòe
    天井はところどころ雨でにじんでいた. :Trần nhà này có chỗ này chỗ kia bị ngấm nước mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X