• [ 肉感 ]

    / NHỤC CẢM /

    n

    Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm
    (人)の肉感をそそる :Gây cảm giác về xác thịt của (ai đó)

    [ 日刊 ]

    n

    nhật san/sự phát hành theo ngày
    彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。 :Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt
    新聞販売員は、その日刊新聞の新しい値段を示した :Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san

    [ 日韓 ]

    n

    Nhật Hàn
    原子炉熱流動・安全などの研究・開発に関する日韓2国間会議 :Hội nghị hai nước Nhật-Hàn về nghiên cứu phát triển an toàn lưu chuyển lò phản ứng nguyên tử
    そうね、日韓で協力してこのイベントを主催しているから、ファンも協力するかもしれないわ。 :Như vậy thì Nhật Bản và Hàn Quốc cùng hợp tác để tiến hành sự kiện này nên có thể người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X