• [ 肉感的 ]

    n

    đa dục

    [ 肉感的 ]

    / NHỤC CẢM ĐÍCH /

    adj

    nhục cảm
    厚く肉感的な紅い唇をしている :Có đôi môi đỏ dày đầy gợi tình
    肉感的な美人 :Người đẹp đày khêu gợi (nhục cảm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X