• [ 日給 ]

    n

    tiền lương ngày
    tiền lương hàng ngày
    (人)に_ドルの日給を出す :Trả tiền lương hàng ngày bằng $ cho (ai đó)
    日給50ドルで職に就いた :Nhận chức với tiền lương ngày là 50$
    tiền lương công nhật
    lương ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X