• [ 肉桂 ]

    / NHỤC QUẾ /

    n

    Cây quế
    肉桂から採った :lấy từ cây quế/ chiết từ cây quế
    肉桂色 :màu quế

    n

    quế

    [ 日系 ]

    n

    gốc Nhật/hệ thống Nhật
    それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である :Đó là câu chuyện về người phụ nữ người Mĩ gốc Nhật không còn trẻ
    私は非日系企業で働こうと思っている。 :Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc tại công ty không phải của Nhật Bản

    [ 日経 ]

    / NHẬT KINH /

    n

    Thời báo kinh tế Nhật Bản
    感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる :Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
    ABC株の日経での寄りつきはどうですか? :Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?
    Viết tắt của : 日本経済新聞

    [ 日計 ]

    / NHẬT KẾ /

    n

    Bản kê khai chi tiêu của một ngày
    日計り商い :Kê khai chi tiêu mua bán trong ngày
    日計り取引 :Giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X