• [ 日光 ]

    n

    nắng
    ánh mặt trời
    日光がとてもまぶしかったので彼らは雨戸を閉めた :Họ đã đóng cửa do ánh mặt trời quá gay gắt
    健康を維持するには毎日数時間の日光が必要だ :Để giữ gìn sức khoẻ, hàng ngày cần ánh nắng mặt trời vài tiếng

    [ 日航 ]

    / NHẬT HÀNG /

    n

    Hãng hàng không Nhật Bản
    _月_日航空機で~へ発つ予定だ :Máy bay hàng không Nhật Bản dự định cất cánh tới~ ngày~ tháng~
    1997年の日航機ハイジャック事件 :Vụ cướp máy bay của hãng hàng không Nhật Bản năm 1997

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X