• [ 日子 ]

    / NHẬT TỬ /

    n

    Số ngày
    毎日子どもたちはわたしを和ませてくれる :Hàng ngày bọn trẻ con mang lại cho tôi sự dễ chịu

    [ 日誌 ]

    n

    sổ nhật ký/sổ ghi nhớ
    正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている :Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác
    クララは注目に値する情報を日誌に書き留める :Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X