• [ 日程 ]

    n

    nhật trình/chương trình trong ngày
    lịch
    hành trình

    Kinh tế

    [ 日程 ]

    hành trình [intinerary]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X