• [ 煮詰める ]

    n

    đun cạn/ cô lại/ cô đặc
    シャンペンの加えて半分になるまで煮詰める :Thêm rượu sâm panh rồi đun sôi cho đến khi cạn một nửa
    汁気が半量になるまで煮詰める :cô lại cho đến khi nước cốt còn một nửa

    v1

    nấu (canh) cho cạn/nấu cho khô/cô
    魚の浮袋を煮詰めてにかわを作る: nấu bong bóng cá thành cao

    v1

    rút ra kết luận vấn đề sắp được giải quyết (qua thẩm tra kĩ, nghiên cứu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X