• [ 荷作り ]

    n

    sự đóng hàng/sự đóng gói hành lý

    [ 荷作りする ]

    vs

    đóng hàng/đóng gói hành lý

    [ 荷造り ]

    n

    đóng hàng/đóng gói hành lý

    [ 荷造りする ]

    vs

    đóng hàng/đóng gói hành lý
    ~はもう終わりましたか?: Đã đóng gói xong hành lý chưa?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X