• [ 担う ]

    n

    cáng đáng

    v5u

    gánh vác
    次代を担うのは君たち若者だ。: Chính lớp trẻ các cháu sẽ là người gánh vác trách nhiệm của thời đại tiếp theo.

    Kinh tế

    [ 担う ]

    mang một gánh nặng, chịu [shoulder, bear, carry (a burden)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X