• [ 鈍い ]

    / ĐỘN /

    adj

    đùi
    đần độn/chậm chạp
    頭の働きが鈍い: đầu óc đần độn
    cùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X