• [ 乳化剤 ]

    / NHŨ HÓA TỄ /

    n

    chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa

    Kỹ thuật

    [ 乳化剤 ]

    chất nhũ hóa [emulsifier, emulsifying agent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X